BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN VIỆT - NHẬT

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN VIỆT - NHẬT   VẬN CHUYỂN TỪ VIỆT NAM ĐI NHẬT BẢN  Tel/Zalo/Viber: 0934218982 / Email: duydv21103@gmail.com Tel/Zalo/Viber: 0962677071 / Email: ngocanh99559@gmail.com  Tel/zalo: 0396759710 / Email: nhaibt2016@gmail.com Website: http://vanchuyennhatviet.com   TRỌNG LƯỢNG (KG) CƯỚC VẬN CHUYỂN (VNĐ) TRỌNG LƯỢNG (KG) CƯỚC VẬN CHUYỂN (VNĐ) 0.5 450.000 10.5 2.378.000 1.0 587.000 11.0 2.436.000 1.5 714.000 11.5 2.495.000 2.0 796.000 12.0 2.553.000 2.5 888.000 12.5 2.611.000 3.0 970.000 13.0 2.669.000 3.5 1.045.000 13.5 2.682.000 4.0 1.155.000 14.0 2.740.000 4.5 1.330.000 14.5 2.809.000 5.0 1.414.000 15.0 2.844.000 5.5 1.612.000 15.5 2.903.000 6.0 1.688.000 16.0 2.961.000 6.5 1.774.000 16.5 2.994.000 7.0 1.850.000 17.0 3.053.000 7.5 1.937.000 17.5 3.084.000 8.0 2.015.000 18.0 3.142.000 8.5 2.098.000 18.5 3.172.000 9.0 2.175.000 19.0 3.229.000 9.5 2.260.000 19.5 3.286.000 10.0 2.320.000 20.0 3.314.000   Trọng lượng từ 21 kg trở lên áp dụng bảng...
Liên hệ
Gọi ngay để được hỗ trợ

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN VIỆT - NHẬT

 

VẬN CHUYỂN TỪ VIỆT NAM ĐI NHẬT BẢN

 Tel/Zalo/Viber: 0934218982 / Email: duydv21103@gmail.com

Tel/Zalo/Viber: 0962677071 / Email: ngocanh99559@gmail.com 

Tel/zalo: 0396759710 / Email: nhaibt2016@gmail.com

Website: http://vanchuyennhatviet.com

 

TRỌNG LƯỢNG (KG)

CƯỚC VẬN CHUYỂN (VNĐ)

TRỌNG LƯỢNG (KG)

CƯỚC VẬN CHUYỂN (VNĐ)

0.5

450.000

10.5

2.378.000

1.0

587.000

11.0

2.436.000

1.5

714.000

11.5

2.495.000

2.0

796.000

12.0

2.553.000

2.5

888.000

12.5

2.611.000

3.0

970.000

13.0

2.669.000

3.5

1.045.000

13.5

2.682.000

4.0

1.155.000

14.0

2.740.000

4.5

1.330.000

14.5

2.809.000

5.0

1.414.000

15.0

2.844.000

5.5

1.612.000

15.5

2.903.000

6.0

1.688.000

16.0

2.961.000

6.5

1.774.000

16.5

2.994.000

7.0

1.850.000

17.0

3.053.000

7.5

1.937.000

17.5

3.084.000

8.0

2.015.000

18.0

3.142.000

8.5

2.098.000

18.5

3.172.000

9.0

2.175.000

19.0

3.229.000

9.5

2.260.000

19.5

3.286.000

10.0

2.320.000

20.0

3.314.000

 

Trọng lượng từ 21 kg trở lên áp dụng bảng giá như sau.

TRỌNG LƯỢNG (KG)

CƯỚC VẬN CHUYỂN (VNĐ)

20.5 -> 29kg

155.000

30 -> 49kg

143.000

50 -> 69kg

130.000

70 -> 99kg

125.000

100 -> 199kg

118.000

200 -> 299kg

114.000

300 -> 399kg

95.000

400 -> 499kg

93.000

Chú Ý:

1. Bảng giá trên áp dụng từ ngày 24/11/2019

2. Bảng giá được tính từ TP Hà nội hoặc TP Hồ Chí Minh tới địa chỉ của người nhận tại Nhật bản.

3. Bảng giá chưa bao gồm thuế nhập khẩu tại Nhật bản (Nếu Có)

4. Lịch trình: Từ 3 đến 4 ngày làm việc tính từ ngày nhận hàng tới ngày phát hàng cho người nhận (không tính thứ 7, chủ nhật và ngày lễ). Thời gian có thể chậm hơn nếu bị ảnh hưởng của thời tiết, hãng hàng không, hải quan yêu cầu kiểm tra, địa chỉ người nhận ở vùng sâu, vùng xa.

5. Trọng lượng tính cước vận chuyển dựa theo 2 tiêu chuẩn: Trọng lượng có bao bì (Gross weight) và Trọng lượng cồng kềnh = dài x rộng x cao (cm)/ 5000. Kết quả nào cao hơn thì dùng để tính cước vận chuyển. 

 6. Hàng mỹ phẩm phụ thu thêm 230.000VNĐ/1 bill

Nội dung tùy chỉnh viết ở đây.